Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giáp


division d'un hameau
Thôn này có bốn giáp
ce hameau comprend quatre divisions
premier signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne)
espace de douze années lunaires
(từ cũ, nghĩa cũ) cuirasse
contigu; attenant
Hai vÆ°á»n giáp nhau
deux jardins contigus
Nhà giáp trÆ°á»ng há»c
maison attenante à l'école



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.