|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giòn
 | croquant; croustillant | |  | Bánh bÃch-quy giòn | | biscuit croustillant | |  | facilement cassable; cassant; rouverain; fragile | |  | Cái cốc nà y giòn | | ce verre est facilement cassable | |  | Thép tôi rồi thì giòn | | l'acier trempé est cassant | |  | Giòn như pha lê | | fragile comme le cristal | |  | éclatant | |  | Tiếng cưá»i giòn | | rire éclatant | |  | gentil; charmant | |  | ở nhà nhất mẹ nhì con, ra đưá»ng lắm kẻ còn giòn hÆ¡n ta (ca dao) | |  | aigle d'une maison n'est qu'un sot dans une autre |
|
|
|
|