Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giúp


aider; seconder; assister
Giúp ai làm việc gì
aider quelqu'un à faire quelque chose
Y tá giúp bác sĩ
infirmier qui seconde le docteur
Giúp ai trong công việc
assister quelqu'un dans son travail
favoriser
Bóng tối đã giúp nó chạy trốn
l'obscurité a favorisé sa fuite
pour le service de; en faveur de
May giúp nó cái áo
coudre un habit pour son service
Lên tiếng giúp anh ta
élever la voix en sa faveur



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.