|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giăng
| (tiếng địa phương) như trăng | | | Dưới ánh giăng | | au clair de la lune | | | cũng viết dăng | | | tendre; déployer | | | Giăng dây | | tendre une corde | | | Giăng bẫy | | tendre un piège | | | Giăng màn | | déployer un rideau | | | ourdir | | | Con nhện giăng tơ | | arraignée qui ourdit sa toile |
|
|
|
|