|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giũ
| (cũng viết rũ) secouer | | | Giũ chiếu cho sạch bụi | | secouer la natte pour enlever la poussière | | | détordre | | | Giũ quần áo | | détordre du linge | | | (nghĩa bóng) dégager | | | Giũ trách nhiệm | | dégager sa responsabilité | | | giũ áo ra đi | | | se décider à partir | | | giũ sạch nợ đời | | | quitter la vie |
|
|
|
|