Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giũ


(cũng viết rũ) secouer
Giũ chiếu cho sạch bụi
secouer la natte pour enlever la poussière
détordre
Giũ quần áo
détordre du linge
(nghĩa bóng) dégager
Giũ trách nhiệm
dégager sa responsabilité
giũ áo ra đi
se décider à partir
giũ sạch nợ đời
quitter la vie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.