Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giơ


lever; tendre; montrer; présenter
giơ cánh tay
lever le bras
Giơ nắm tay
montrer le poing
Giơ lưng
tendre le dos
Giơ giấy phép mang súng ra
présenter son permis de port d'arme
giơ cao đánh sẽ
intimider par des menaces en l'air
giơ lưng chịu báng
supporter les conséquences d'un méfait d'autrui
giơ tay lên!
haut les mains!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.