|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giả
| (variante phonétique de trả) xem trả | | | faux; contrefait | | | Bạc giả | | fausse monnaie | | | nhà thông thái giả | | faux savant | | | factice; postiche | | | Cẩm thạch giả | | marbre factice | | | Tóc giả | | chevelure postiche | | | feint | | | Cửa giả | | porte feinte | | | fictif | | | Bữa ăn giả (sinh lí học) | | repas fictif | | | feindre; simuler | | | Giả ốm | | simuler d'être malade |
|
|
|
|