|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giải
| prix | | | Giải nhất | | premier prix | | | Giải khuyến khích | | prix de consolation | | | (tiếng địa phương) như trải | | | Giải chiếu | | étendre une natte | | | résoudre; solutionner | | | Giải một phương trình | | résoudre une équation | | | Giải một bài toán | | solutionner un problème | | | libérer; délivrer; dissiper; relever; délier | | | Giải nợ cho ai | | libérer quelqu'un d'une dette | | | Giải nguy cho ai | | délivrer quelqu'un d'un péril | | | Giải một mối nghi ngờ | | dissiper un soupçon | | | Giải lời thề | | relever (quelqu'un) d'un serment; délier (quelqu'un) d'un serment | | | expliquer; interpréter | | | Giải một ẩn ngữ | | expliquer une énigme | | | Giải mộng | | interpréter un songe | | | escorter; conduire | | | Giải tù nhân | | conduire un prisonnier |
|
|
|
|