Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giẹo


incliné
Cột giẹo
colonne inclinée
Đứng giẹo chân
se tenir les jambes inclinées d'un côté
làm đến giẹo chân
se décarcasser à travailler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.