| (sinh vật học, sinh lý học) race; variété |
| | Giống da vàng |
| race jaune |
| | Các giống lúa |
| les différentes variétés de riz |
| | (ngôn ngữ học) genre |
| | (nghĩa xấu) gent; espèce de |
| | Giống lưu manh |
| espèce de voyou |
| | (servant de) reproducteur; (servant de) géniteur |
| | Ngựa giống |
| cheval reproducteur |
| | semblable; pareil; ressemblant |
| | Hai con chó giống nhau |
| deux chiens semblables |
| | Họ không giống nhau |
| ils se sont pas pareils |
| | Chân dung rất giống |
| portrait très ressemblant |
| | ressembler |
| | Chị ấy giống mẹ |
| elle ressemble à sa mère |
| | nòi nào giống ấy |
| | tel père tel fils |
| | con nhà tông chẳng giống lông cũng giống cánh |
| | on connaît l'arbre à ses fruits; bon sang ne peut mentir |
| | giống như đúc |
| | avoir été jetée dans le même moule |
| | giống như in |
| | se ressembler trait pour trait |
| | giống như lột; giống như hai giọt nước |
| | se ressembler comme deux gouttes d'eau |