Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giống


(sinh vật học, sinh lý học) race; variété
Giống da vàng
race jaune
Các giống lúa
les différentes variétés de riz
(ngôn ngữ học) genre
(nghĩa xấu) gent; espèce de
Giống lưu manh
espèce de voyou
(servant de) reproducteur; (servant de) géniteur
Ngựa giống
cheval reproducteur
semblable; pareil; ressemblant
Hai con chó giống nhau
deux chiens semblables
Họ không giống nhau
ils se sont pas pareils
Chân dung rất giống
portrait très ressemblant
ressembler
Chị ấy giống mẹ
elle ressemble à sa mère
nòi nào giống ấy
tel père tel fils
con nhà tông chẳng giống lông cũng giống cánh
on connaît l'arbre à ses fruits; bon sang ne peut mentir
giống như đúc
avoir été jetée dans le même moule
giống như in
se ressembler trait pour trait
giống như lột; giống như hai giọt nước
se ressembler comme deux gouttes d'eau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.