Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giới


(sinh vật học, sinh lý học) règne
Giới động vật
règne animal
milieu; corps; monde
Giới nhà giáo
corps enseignant
Giới công nhân
monde ouvrier
sexe
Giới nam
sexe masculin
Giới nữ
sexe féminin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.