Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giờ


heure; moment
Mỗi giờ đi được năm mươi ki-lô-mét
faire cinquante à l'heure
Xe lửa chạy lúc bảy giờ
le train part à sept heures
Đến giờ đi ngủ rồi
c'est le moment d'aller se coucher
maintenant; aujourd'hui; à l'heure présente; à l'heure qu'il est; actuellement
Giờ không ai nói đến điều đó
actuellement personne n'en parle
giờ địa phương
heure locale
giờ G.M.T.
heure G.M.T
giờ cuối cùng
heure suprême; dernière heure
giờ hành động
l'heure H



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.