|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giở
| tourner; dérouler; déplier | | | Giở trang sách | | tourner la page d'un livre | | | Giở một tấm vải ra | | dérouler d'une pièce d'étoffe | | | Giở bản đồ ra | | déplier une carte géographique | | | Giở tờ báo ra | | déplier le journal | | | mettre en oeuvre | | | Giở hết cách | | mettre en oeuvre tous les moyens | | | (tiếng địa phương) như trở |
|
|
|
|