Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giở


tourner; dérouler; déplier
Giở trang sách
tourner la page d'un livre
Giở một tấm vải ra
dérouler d'une pièce d'étoffe
Giở bản đồ ra
déplier une carte géographique
Giở tờ báo ra
déplier le journal
mettre en oeuvre
Giở hết cách
mettre en oeuvre tous les moyens
(tiếng địa phương) như trở



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.