Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giủi


(variante phonétique de nhủi) xem nhủi
(từ cũ, nghĩa cũ) entraîner (en parlant des fantômes)
Nó lang thang như bị ma giủi
il errait comme s'il était entraîné par un fantôme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.