|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glacial
![](img/dict/02C013DD.png) | [glacial] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lạnh buốt, băng giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vent glacial | | gió lạnh buốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Zone glaciale | | đới băng giá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lạnh lùng, lạnh lẽo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un accueil glacial | | cuộc đón tiếp lạnh lẽo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme glacial | | một người lạnh lùng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) băng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acide acétique glacial | | axit axetic băng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ardent, brûlant, chaud; accueillant, chaleureux, enthousiaste, sensible |
|
|
|
|