Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glandular




glandular
['glændjulə]
Cách viết khác:
glandulous
['glændjuləs]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) tuyến
có tuyến


/'glændjulə/ (glandulous) /'glændjuləs/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) tuyến
có tuyến


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.