Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gleam





gleam
[gli:m]
danh từ
tia sáng yếu ớt, ánh lập loè
(nghĩa bóng) chút, tia
a gleam of hope
một tia hy vọng
a gleam in sb's eye
niềm hy vọng trong tâm tưởng của ai
nội động từ
chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè


/gli:m/

danh từ
tia sáng yếu ớt, ánh lập loè
(nghĩa bóng) chút, tia
a gleam of hope một tia hy vọng

nội động từ
chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gleam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.