|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glissade
![](img/dict/02C013DD.png) | [glissade] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trượt; bước trượt chân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des glissades sur la glace | | trượt trên băng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự trượt giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La glissade du dollar | | sự trượt giá của đồng đô la | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | như glissoire | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bước lướt (trong khiêu vũ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lướt (máy bay) |
|
|
|
|