| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 glissant   
 
   | [glissant] |    | tính từ |  |   |   | trơn, dễ trượt, dễ tuột |  |   |   | Sentier glissant |  |   | đường trơn |  |   |   | tuột đi, khó nắm được vững |  |   |   | L'affaire était glissante |  |   | việc khó nắm được vững |  |   |   | terrain glissant |  |   |   | việc phiêu lưu |  |   |   | trường hợp tế nhị |  |   |   | vecteur glissant |  |   |   | (toán học) vectơ trượt |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |