![](img/dict/02C013DD.png) | [glissement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trượt; chuyển động trượt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Frottement de glissement |
| (cơ khí, cơ học) ma sát trượt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Glissement vertical |
| (địa lý; địa chất) trượt đứng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lướt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le glissement des cygnes à la surface de l'eau |
| thiên nga lướt trên mặt nước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chuyển dần sang, sự ngả về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Glissement à gauche |
| (chính trị) sự ngã về phe tả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | glissement des prix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự trượt giá |