|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
globe
![](img/dict/02C013DD.png) | [globe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả cầu, cầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diamètre d'un globe | | đường kính quả cầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Globe de l'oeil | | (giải phẫu) nhãn cầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | địa cầu, trái đất (cũng globe terrestre) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Formation du globe terrestre | | sự hình thành trái đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La surface du globe | | bề mặt của trái đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire le tour du globe | | đi vòng quanh trái đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte du globe | | bản đồ địa cầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un globe terrestre en verre | | một quả địa cầu bằng thuỷ tinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bầu thuỷ tinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Globe électrique | | bầu thuỷ tinh của đèn điện | | ![](img/dict/809C2811.png) | globe de feu | | ![](img/dict/633CF640.png) | quả cầu lửa ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre sous globe | | ![](img/dict/633CF640.png) | để vào nơi yên ổn, tránh mọi nguy hiểm |
|
|
|
|