|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
globule
![](img/dict/02C013DD.png) | [globule] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học; sinh lý học) tiểu cầu, cầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Globule rouge | | hồng cầu, huyết cầu đỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Globule blanc | | bạch cầu, huyết cầu trắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Globules polaires | | cực cầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (dược học) viên thuốc tròn |
|
|
|
|