|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glorifier
![](img/dict/02C013DD.png) | [glorifier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biểu dương; ca ngợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Glorifier la victoire | | biểu dương chiến thắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Glorifier Dieu | | ca ngợi Chúa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) cho hiển thánh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm tôn lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La lumière glorifie les objets | | ánh sáng làm tôn các vật lên | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Avilir, déshonorer, humilier, rabaisser |
|
|
|
|