Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gluttony




gluttony
['glʌtni]
danh từ
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn


/'glʌtni/

danh từ
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gluttony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.