Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goalie





goalie
['gouli:]
Cách viết khác:
goal-keeper
['goulki:pə]
như goalkeeper


/'goul,ki:pə/ (goalie) /'gouli:/ (goalee) /'gouli:/

danh từ
(thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goalie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.