Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goer




goer
['gouə]
danh từ
người đi, người đi lại
the comers and goers
khách qua lại
a church-goer
người đi lễ nhà thờ
a cinema-goer
người đi xem phim
cô gái thích chung chạ với đàn ông
good (fast) goer
ngựa phi hay (nhanh)


/'gouə/

danh từ
người đi, người đi lại
the comers and goers khách qua lại !good (fast) goer
ngựa phi hay (nhanh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.