Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gomme


[gomme]
danh từ giống cái
gôm
Gomme arabique
gôm A-Rập
Gomme tuberculeuse
(y học) gôm lao
cái tẩy (cũng gomme élastique)
à la gomme
chẳng ra gì, tồi
mettre la gomme; mettre toute la gomme
dạn ga, tăng tốc độ (xe cộ)
un type à la gomme
một kẻ bất tài, một kẻ không ra gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.