gorger   
 
   | [gorger] |    | ngoại động từ |  |   |   | nhét cho ăn, nhồi |  |   |   | Gorger des volailles |  |   | nhồi gà vịt |  |   |   | Gorger quelqu'un de viande |  |   | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (nhét) cho ai ăn nhiều thịt |  |   |   | (nghĩa bóng) cho nhiều, cho đầy ngập |  |   |   | Gorger de biens |  |   | cho nhiều của cải |  |   |   | Une terre gorgée d'eau |  |   | mảnh đất (được tưới) nhiều nước |    | phản nghĩa Priver, vider |  |   |   | chien bien gorgé |  |   |   | (săn bắn) chó sủa to |  
 
    | 
		 |