|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gouverner
![](img/dict/02C013DD.png) | [gouverner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cầm lái, lái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gouverner une barque | | lái một con thuyền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cầm quyền, cai trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gouverner un pays | | cầm quyền một nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) điều khiển, chỉ huy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gouverner ses sentiments | | điều khiển tình cảm của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se laisser gouverner par sa femme | | bị vợ điều khiển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) (từ cũ; nghĩa cũ) chi phối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Verbe qui gouverne l'accusatif | | động từ chi phối đối cách | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | theo lái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Barque qui ne gouverne plus | | thuyền không theo lái nữa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lái thuyền, lái tàu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pilote qui gouverne bien | | hoa tiêu lái tàu giỏi |
|
|
|
|