|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gouverneur
![](img/dict/02C013DD.png) | [gouverneur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thống đốc, tổng đốc, thủ hiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gouverneur d'une province | | viên tổng đốc một tỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gouverneur d'une colonie | | thống đốc một thuộc địa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gouverneur de la Banque de France | | thống đốc Ngân hàng Pháp Quốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) tổng trấn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) sư phó, thái sư | | ![](img/dict/809C2811.png) | gouverneur général | | ![](img/dict/633CF640.png) | viên toàn quyền | | ![](img/dict/809C2811.png) | gouverneur militaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | tư lệnh quân khu |
|
|
|
|