graciousness
graciousness![](img/dict/02C013DD.png) | ['grei∫əsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lòng tốt; sự tử tế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung |
/'greiʃəsnis/
danh từ
vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự
lòng tốt; sự tử tế
tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung
|
|