graciousness
graciousness | ['grei∫əsnis] |  | danh từ | |  | vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự | |  | lòng tốt; sự tử tế | |  | tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung |
/'greiʃəsnis/
danh từ
vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự
lòng tốt; sự tử tế
tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung
|
|