| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 gradation   
 
   | [gradation] |    | danh từ giống cái |  |   |   | sự tăng dần, mức độ tăng dần; sự giảm dần, mức độ giảm dần |  |   |   | Gradation des efforts |  |   | sự tăng dần cố gắng |  |   |   | Gradation des couleurs |  |   | (hội hoạ) phép vẽ màu nhạt dần |    | phản nghĩa Saut, saute |  |   |   | bậc, cấp, mức độ, giai đoạn |  |   |   | Passer par une suite de gradations |  |   | qua một loạt mức độ |  |   |   | par gradation |  |   |   | tuần tự, từng bước |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |