Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gradation


[gradation]
danh từ giống cái
sự tăng dần, mức độ tăng dần; sự giảm dần, mức độ giảm dần
Gradation des efforts
sự tăng dần cố gắng
Gradation des couleurs
(hội hoạ) phép vẽ màu nhạt dần
phản nghĩa Saut, saute
bậc, cấp, mức độ, giai đoạn
Passer par une suite de gradations
qua một loạt mức độ
par gradation
tuần tự, từng bước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.