|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gradual
gradual | ['grædʒuəl] | | tính từ | | | dần dần, từ từ, từng bước một | | | a gradual change | | sự thay đổi từ từ | | | a gradual increase, decrease, recovery | | sự gia tăng, suy sụp, phục hồi dần dần | | | gradual decline, progress | | sự suy thoái, tiến bộ dần dần | | | gradual transition | | sự quá độ dần dần | | | (nói về một cái dốc) thoai thoải | | | a gradual rise/fall/incline | | dốc lên/dốc xuống/độ nghiêng thoai thoải |
/'grædjuəl/
tính từ dần dần, từ từ, từng bước một a gradual change sự thay đổi từ từ gradual transition sự quá độ dần dần a gradual slope dốc thoai thoải
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|