|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grafter
grafter![](img/dict/02C013DD.png) | ['grɑ:ftə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cành ghép; chồi ghép | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dao ghép | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ đút lót, kẻ hối lộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm việc cật lực, người bộn bề công việc |
/'grɑ:ftə/
danh từ
cành ghép; chồi ghép
dao ghép
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ ăn hối lộ; kẻ đút lót, kẻ hối lộ
|
|
|
|