Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graine


[graine]
danh từ giống cái
hạt
Semer les graines
gieo hạt
trứng tằm
casser la graine
(thông tục) ăn
mauvaise graine
trẻ con không có tương lai; phần tử xấu
monter en graine
kết hạt (cây)
(nghĩa bóng) quá thì (con gái)
prendre de la graine
(thân mật) rút kinh nghiệm; noi theo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.