|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graine
![](img/dict/02C013DD.png) | [graine] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Semer les graines | | gieo hạt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trứng tằm | | ![](img/dict/809C2811.png) | casser la graine | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ăn | | ![](img/dict/809C2811.png) | mauvaise graine | | ![](img/dict/633CF640.png) | trẻ con không có tương lai; phần tử xấu | | ![](img/dict/809C2811.png) | monter en graine | | ![](img/dict/633CF640.png) | kết hạt (cây) | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) quá thì (con gái) | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre de la graine | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) rút kinh nghiệm; noi theo |
|
|
|
|