|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graisse
![](img/dict/02C013DD.png) | [graisse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Graisse de porc | | mỡ lợn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Graisses végétales | | mỡ thực vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre de la graisse | | béo ra, phát phì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tâche de graisse | | vết mỡ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Maigre | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trở nhớt (của rượu nho, rượu táo) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) độ dày nét chữ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la graisse d'oei; à la graisse de chevaux de bois | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) không ra gì, tồi | | ![](img/dict/809C2811.png) | boule de graisse | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) người béo tròn |
|
|
|
|