Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grama




grama
['greimə]
Cách viết khác:
gramma
['græmə]
như gramma


/'græmə/ (grama) /'greimə/

danh từ
(thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grama"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.