|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grammaire
| [grammaire] | | danh từ giống cái | | | ngữ pháp | | | Grammaire comparée | | ngữ pháp so sánh | | | Faute de grammaire | | lỗi ngữ pháp | | | Règle de grammaire | | quy tắc ngữ pháp | | | Exercice de grammaire | | bài tập ngữ pháp | | | Livre de grammaire | | sách ngữ pháp | | | sách ngữ pháp | | | Acheter une grammaire | | mua một cuốn sách ngữ pháp | | | (nghĩa rộng) quy tắc (của một nghệ thuật) | | | Grammaire de la musique | | quy tắc âm nhạc |
|
|
|
|