|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grand-mère
![](img/dict/02C013DD.png) | [grand-mère] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Grand-mère paternelle | | bà ná»™i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Grand-mère maternelle | | bà ngoại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) bà lão | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une grand-mère assise devant sa porte | | má»™t bà lão ngồi trÆ°á»›c cá»a nhà |
|
|
|
|