|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grappiller
| [grappiller] | | nội động từ | | | mót nho (sau ngày mùa) | | | (thân mật) kiếm chác, bớt xén | | ngoại động từ | | | thu nhặt, nhặt nhạnh | | | Grappiller du raisin | | thu nhặt nho | | | Grappiller des nouvelles | | nhặt nhạnh tin tức | | | kiếm chác, bớt xén | | | Grappiller quelques sous | | bớt xén một vài xu |
|
|
|
|