Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grappler




grappler
['græplə]
danh từ
người túm lấy, người níu lấy, người ôm ghì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bàn tay


/'græplə/

danh từ
người túm lấy, người níu lấy, người ôm ghì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bàn tay

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.