![](img/dict/02C013DD.png) | [gratter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gãi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gratter le dos |
| gãi lưng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cạo, cào, nạo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gratter un mur |
| cạo tường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les poules grattent le fumier |
| gà cào đống phân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin qui gratte le gosier |
| (nghĩa bóng) rượu uống cào họng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) kiếm chác, bớt xén |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rien à gratter là |
| không kiếm chác gì ở đấy được |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) khơi lại, gợi lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gratter une Plaie du cœur |
| gợi lại vết thương lòng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) vượt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coureur cycliste qui gratte ses concurrents |
| người đua xe đạp vượt đối thủ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gratter la terre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cày nông |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gratter la terre avec ses ongles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đành chịu vất vả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gratter le papier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm nghề cạo giấy (xem grattepapier) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gratter le pavé |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khốn khổ |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cào cào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gratter à la porte |
| cào cào ngoài cửa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gãi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gratter de la guitare |
| gãi đàn ghita (chơi ghita tồi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) làm việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a dû gratter tout le weekend pour terminer son projet |
| anh ta đã phải làm việc suốt kì nghỉ cuối tuần để hoàn thành dự án của mình |