graver   
 
   | [graver] |    | ngoại động từ |  |   |   | khắc, trổ |  |   |   | Graver une figure sur du marbre |  |   | khắc một hình vào đá cẩm thạch |  |   |   | khắc sâu |  |   |   | Graver dans son coeur |  |   | khắc sâu vào lòng |  |   |   | ghi rõ, để dấu vết |  |   |   | L'ennui qui s'est gravé sur son visage |  |   | mối sầu ghi rõ trên khuôn mặt anh ta |  |   |   | Graver un disque |  |   | ghi âm một đĩa hát |  
 
    | 
		 |