|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graver
![](img/dict/02C013DD.png) | [graver] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khắc, trổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Graver une figure sur du marbre | | khắc một hình vào đá cẩm thạch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khắc sâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Graver dans son coeur | | khắc sâu vào lòng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghi rõ, để dấu vết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ennui qui s'est gravé sur son visage | | mối sầu ghi rõ trên khuôn mặt anh ta | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Graver un disque | | ghi âm một đĩa hát |
|
|
|
|