| [graviter] |
| nội động từ |
| | hướng về |
| | L'union gravite à l'unité |
| sự hoà hợp hướng về thống nhất |
| | Graviter vers la terre |
| (từ cũ; nghĩa cũ) bị hút về quả đất |
| | quay, xoay |
| | Les planètes gravitent autour du soleil |
| hành tinh xoay xung quanh mặt trời |
| | Graviter autour de quelqu'un |
| xoay quanh ai |