|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graviter
 | [graviter] |  | nội động từ | | |  | hướng về | | |  | L'union gravite à l'unité | | | sự hoà hợp hướng về thống nhất | | |  | Graviter vers la terre | | | (từ cũ; nghĩa cũ) bị hút về quả đất | | |  | quay, xoay | | |  | Les planètes gravitent autour du soleil | | | hành tinh xoay xung quanh mặt trời | | |  | Graviter autour de quelqu'un | | | xoay quanh ai |
|
|
|
|