Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
greffer


[greffer]
ngoại động từ
ghép
Greffer un plant
ghép một cây con
Greffer un rein
(y học) ghép thận
(nghĩa bóng) xen vào, lồng vào
Légende qui s'est greffée sur un fait historique
truyền thuyết lồng vào sự kiện lịch sử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.