Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gregarious




gregarious
[gri'geəriəs]
tính từ
sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người)
thích đàn đúm, thích giao du


/gre'geəriəs/

tính từ
sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người)
thích đàm đúm, thích giao du


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.