| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 grenouille   
 
   | [grenouille] |    | danh từ giống cái |  |   |   | (động vật học) con ếch; con ngoé |  |   |   | avoir des grenouilles dans le ventre |  |   |   | sôi bụng |  |   |   | grenouille de bénitier |  |   |   | (thông tục) kẻ mộ đạo |  |   |   | manger la grenouille |  |   |   | (nghĩa bóng) thụt két |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |