|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grenu
| [grenu] | | tính từ | | | sai hạt | | | Epi grenu | | bông sai hạt | | | nổi hạt, nổi cát | | | Cuir grenu | | da thuộc nổi hạt | | | Roche grenue | | (địa lý; địa chất) đá nổi hạt | | danh từ giống đực | | | mặt nổi hạt, vẻ nổi hạt | | | Le grenu d'un marbre | | mặt nổi hạt của đá hoa |
|
|
|
|