  | [griffe] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | (động vật học) vuốt (của mèo, chim) | 
|   |   | (thực vật học) thân rẽ (của một số cây) | 
|   |   | Griffes d'asperge | 
|   | thân rễ măng tây | 
|   |   | cái móc (để leo cây, để treo viên ngọc vào đồ trang sức) | 
|   |   | miếng vải tên hiệu (trong áo, trong mũ,) | 
|   |   | (kiến trúc) đá cạp chân cột | 
|   |   | dấu chữ kí | 
|   |   | Apposer sa griffe | 
|   | áp dấu chữ kí vào | 
|   |   | (nghĩa bóng) dấu ấn | 
|   |   | Cet article porte sa griffe | 
|   | bài này mang dấu ấn của ông ta | 
|   |   | (nghĩa bóng) nanh vuốt | 
|   |   | Être sous la griffe de quelqu'un | 
|   | ở dưới nanh vuốt của ai | 
|   |   | Montrer ses griffes | 
|   | giơ nhanh vuốt ra | 
|   |   | coup de griffe | 
|   |   | lời chỉ trích ác ý; sự công kích |