|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grille
![](img/dict/02C013DD.png) | [grille] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chấn song; lưới sắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Grille de fenêtre | | chấn song cửa sổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vỉ lò | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điện cực lưới (ở đèn rađiô) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bìa lưới (có đục lỗ để đọc công văn mật) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ô chữ (chơi đồ chữ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ đan lỗi | | ![](img/dict/809C2811.png) | être derrière les grilles | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị giam | | ![](img/dict/809C2811.png) | grille des salaires | | ![](img/dict/633CF640.png) | thang lương (của một ngành nghề) |
|
|
|
|